Thực đơn
Franz Beckenbauer Thống kê sự nghiệpThống kê CLB | Giải | Cup | Cup Liên đoàn | Khu vực | Thế giới | Tổng | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Mùa giải | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thăng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | |
Đức | Giải | DFB-Pokal | DFB-Ligapokal | Châu Âu | Toyota Cup | Tổng | ||||||||
Bayern Munich | Hạng nhất Đức | 1963–64 | 6 | 2 | - | - | - | - | 6 | 2 | ||||
1964–65 | 37 | 17 | - | 37 | 17 | |||||||||
Bundesliga | 1965–66 | 33 | 4 | 6 | 1 | - | - | 39 | 5 | |||||
1966–67 | 33 | 0 | 5 | 0 | 9 | 0 | - | 47 | 0 | |||||
1967–68 | 28 | 4 | 4 | 0 | 7 | 1 | - | 39 | 5 | |||||
1968–69 | 33 | 2 | 6 | 0 | - | - | 39 | 2 | ||||||
1969–70 | 34 | 6 | 1 | 0 | 2 | 0 | - | 37 | 6 | |||||
1970–71 | 33 | 3 | 9 | 1 | 8 | 1 | - | 50 | 5 | |||||
1971–72 | 34 | 6 | 6 | 1 | 7 | 1 | - | 47 | 8 | |||||
1972–73 | 34 | 6 | 6 | 0 | 6 | 1 | - | 46 | 7 | |||||
1973–74 | 34 | 5 | 4 | 0 | - | 10 | 1 | - | 48 | 5 | ||||
1974–75 | 33 | 1 | 3 | 0 | 7 | 1 | - | 43 | 2 | |||||
1975–76 | 34 | 5 | 7 | 2 | 9 | 0 | 2 | 0 | 52 | 7 | ||||
1976–77 | 33 | 3 | 4 | 0 | - | - | 37 | 3 | ||||||
Hoa kỳ | Nhà nghề Mỹ | Cúp bóng đá Nam Mỹ | Nhà nghề Mỹ playoffs | Phía Bắc Mỹ | — | Tổng | ||||||||
New York Cosmos | Nhà nghề Mỹ | 1977 | 15 | 4 | - | 15 | 4 | |||||||
1978 | 27 | 8 | - | 27 | 8 | |||||||||
1979 | 12 | 1 | - | 12 | 1 | |||||||||
1980 | 26 | 4 | - | 26 | 4 | |||||||||
Đức | Bundesliga | DFB-Pokal | — | Châu Âu | Toyota Cup | Tổng | ||||||||
Hamburger SV | Bundesliga | 1980–81 | 18 | 0 | 1 | 0 | - | 0 | 0 | - | 19 | 0 | ||
1981–82 | 10 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 | - | 18 | 0 | |||||
Hoa kỳ | Nhà nghề Mỹ | Cúp bóng đá Nam Mỹ | Cúp bóng đá Nam Mỹ | Nhà nghề Mỹ playoffs | Phía Bắc Mỹ | — | Tổng | |||||||
New York Cosmos | Nhà nghề Mỹ | 1983 | 25 | 2 | - | 25 | 2 | |||||||
Tổng CLB | Bayern Munich | 406 | 66 | 55 | 5 | 65 | 6 | 2 | 0 | 528 | 77 | |||
New York Cosmos | 105 | 17 | - | 105 | 17 | |||||||||
Hamburger SV | 28 | 0 | 4 | 0 | - | 5 | 0 | 0 | 0 | 37 | 0 | |||
Tổng sự nghiệp | Đức | 434 | 66 | 59 | 5 | 70 | 6 | 2 | 0 | 565 | 77 | |||
Hoa kỳ | 105 | 17 | - | 105 | 17 | |||||||||
Sự nghiệp cầu thủ | 539 | 83 | 59 | 5 | 70 | 6 | 2 | 0 | 670 | 94 |
Thực đơn
Franz Beckenbauer Thống kê sự nghiệpLiên quan
Franz Kafka Franz Beckenbauer Franz Liszt Franz II của Thánh chế La Mã Franz I của Thánh chế La Mã Franz Schubert Franz Joseph I của Áo Franz Ferdinand của Áo Franz Eckert Franz Conrad von HötzendorfTài liệu tham khảo
WikiPedia: Franz Beckenbauer https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Franz_...